Tổng quan

Nhập khẩu máy móc, thiết bị đã qua sử dụng vào Việt Nam là giải pháp tiết kiệm chi phí cho doanh nghiệp nhưng phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt. Các văn bản pháp luật chính bao gồm Thông tư 23/2015/TT-BKHCN, Thông tư 103/2015/TT-BTC, Nghị định 69/2018/NĐ-CP và Quyết định 18/2019/QĐ-TTg. Điều kiện quan trọng nhất là tuổi thiết bị không vượt quá 10 năm, phải có giấy xác nhận từ nhà sản xuất và trải qua kiểm định chất lượng nghiêm ngặt trước khi thông quan.

Điều kiện và quy định nhập khẩu máy móc cũ

  • Máy móc, thiết bị đã qua sử dụng là sản phẩm công nghiệp đã được sử dụng trước đó
  • Tuổi thiết bị không được vượt quá 10 năm kể từ năm sản xuất
  • Không thuộc danh mục hàng cấm nhập khẩu vào Việt Nam
  • Phải đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng và an toàn theo quy định
  • Cần có giấy xác nhận của nhà sản xuất về tuổi và tình trạng thiết bị

Hồ sơ và thủ tục nhập khẩu

  • Tờ khai hải quan (bản chính)
  • Hóa đơn thương mại (bản sao)
  • Vận đơn (bản sao)
  • Giấy giới thiệu (bản chính)
  • Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
  • Giấy xác nhận của nhà sản xuất về năm sản xuất và tình trạng thiết bị
  • Hồ sơ kiểm định chất lượng từ tổ chức có thẩm quyền
  • Các giấy phép liên quan (nếu thuộc danh mục hàng kiểm tra chuyên ngành)

Quy trình kiểm định và thông quan

  • Máy móc cũ phải trải qua kiểm tra giám định tuổi của thiết bị
  • Kiểm định chất lượng nghiêm ngặt trước khi thông quan
  • Trong trường hợp không có giấy xác nhận của nhà sản xuất, hàng có thể được đưa về bảo quản tạm thời
  • Phải có chứng nhận từ tổ chức kiểm định có thẩm quyền về tình trạng kỹ thuật
  • Thủ tục thông quan chỉ khác một điểm so với hàng mới là phải kiểm tra giám định tuổi thiết bị

Dựa trên các nguồn thông tin trên, tôi xin trình bày chi tiết về Thủ tục nhập khẩu máy móc, thiết bị đã qua sử dụng vào Việt Nam năm 2024:

THỦ TỤC NHẬP KHẨU MÁY MÓC, THIẾT BỊ ĐÃ QUA SỬ DỤNG

I. CƠ SỞ PHÁP LÝ

Việc nhập khẩu máy móc, thiết bị đã qua sử dụng vào Việt Nam được điều chỉnh bởi các văn bản pháp luật sau 1:

  • Thông tư 23/2015/TT-BKHCN ngày 13/11/2015 của Bộ Khoa học và Công nghệ
  • Thông tư 103/2015/TT-BTC ngày 01/07/2015 của Bộ Tài chính
  • Nghị định số 69/2018/NĐ-CP ngày 15/05/2018 của Chính phủ
  • Quyết định 18/2019/QĐ-TTg ngày 19/04/2019 của Thủ tướng Chính phủ

II. KHÁI NIỆM VÀ ĐIỀU KIỆN NHẬP KHẨU

1. Định nghĩa máy móc, thiết bị đã qua sử dụng

Theo quy định hiện hành, máy móc, thiết bị đã qua sử dụng là những sản phẩm công nghiệp đã được dùng trước đó, không còn mới 100% 2.

2. Điều kiện được phép nhập khẩu

Máy móc, thiết bị đã qua sử dụng được phép nhập khẩu vào Việt Nam khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện sau 3, 4:

a) Về tuổi thiết bị:

  • Tuổi thiết bị không được vượt quá 10 năm tính từ năm sản xuất đến thời điểm nhập khẩu
  • Đối với máy móc, thiết bị thuộc một số ngành đặc thù có thể có quy định riêng

b) Về chất lượng và an toàn:

  • Không thuộc danh mục hàng hóa cấm nhập khẩu vào Việt Nam
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn kỹ thuật theo quy định của pháp luật Việt Nam
  • Phải có giấy xác nhận của nhà sản xuất về năm sản xuất và tình trạng kỹ thuật của thiết bị

c) Về giấy tờ chứng minh:

  • Phải có đầy đủ hồ sơ chứng minh nguồn gốc, xuất xứ hợp pháp
  • Có giấy xác nhận từ nhà sản xuất hoặc tổ chức có thẩm quyền về tuổi và tình trạng thiết bị

III. HỒ SƠ NHẬP KHẨU MÁY MÓC ĐÃ QUA SỬ DỤNG

Theo quy định tại các văn bản pháp luật hiện hành, hồ sơ nhập khẩu máy móc, thiết bị đã qua sử dụng bao gồm 1, 2:

1. Hồ sơ bắt buộc:

  • Tờ khai hải quan (bản chính)
  • Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice) – Bản sao
  • Vận đơn (Bill of Lading/Air Waybill) – Bản sao
  • Giấy giới thiệu của doanh nghiệp nhập khẩu – Bản chính
  • Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (Certificate of Origin)
  • Hợp đồng mua bán giữa bên xuất khẩu và nhập khẩu
  • Packing List (Danh mục đóng gói hàng hóa)

2. Hồ sơ đặc thù đối với máy móc đã qua sử dụng:

  • Giấy xác nhận của nhà sản xuất về năm sản xuất, model, số serial và tình trạng kỹ thuật của thiết bị
  • Hồ sơ kiểm định chất lượng từ tổ chức kiểm định có thẩm quyền
  • Catalog kỹ thuật của máy móc, thiết bị
  • Giấy phép nhập khẩu (nếu thuộc danh mục hàng hóa phải có giấy phép)
  • Giấy chứng nhận hợp quy/hợp chuẩn (đối với mặt hàng thuộc diện phải chứng nhận)

3. Hồ sơ bổ sung (nếu có):

  • Giấy phép kiểm tra chuyên ngành (đối với hàng hóa thuộc diện kiểm tra chuyên ngành)
  • Giấy chứng nhận kiểm dịch (đối với máy móc có yêu cầu kiểm dịch)
  • Các giấy tờ khác theo yêu cầu của cơ quan hải quan

IV. QUY TRÌNH THỦ TỤC NHẬP KHẨU

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Doanh nghiệp nhập khẩu chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo quy định, đặc biệt lưu ý đến giấy xác nhận của nhà sản xuất về tuổi thiết bị 3.

Bước 2: Khai báo hải quan

  • Nộp tờ khai hải quan điện tử qua hệ thống VNACCS/VCIS
  • Khai báo đầy đủ, chính xác thông tin về hàng hóa, bao gồm: mã HS code, trị giá, xuất xứ, năm sản xuất
  • Nộp hồ sơ hải quan theo yêu cầu

Bước 3: Kiểm tra, giám định

Đây là bước quan trọng nhất, khác biệt so với nhập khẩu máy móc mới 3, 4:

a) Kiểm tra tuổi thiết bị:

  • Cơ quan hải quan hoặc tổ chức kiểm định có thẩm quyền tiến hành kiểm tra, xác định tuổi thực tế của máy móc
  • So sánh với giấy xác nhận của nhà sản xuất
  • Xác định thiết bị có đáp ứng quy định về tuổi (không quá 10 năm) hay không

b) Kiểm định chất lượng:

  • Kiểm tra tình trạng kỹ thuật, mức độ hao mòn
  • Đánh giá khả năng hoạt động an toàn
  • Kiểm tra các thông số kỹ thuật có phù hợp với tiêu chuẩn Việt Nam không

c) Xử lý trường hợp đặc biệt: Trong trường hợp không có giấy xác nhận của nhà sản xuất, hàng hóa có thể được đưa về khu vực bảo quản tạm thời để chờ bổ sung hồ sơ hoặc tiến hành giám định độc lập 2.

Bước 4: Nộp thuế và hoàn tất thủ tục

  • Sau khi cơ quan hải quan chấp nhận hồ sơ và kết quả kiểm định
  • Doanh nghiệp nộp thuế nhập khẩu theo quy định
  • Nhận hàng và hoàn tất thủ tục thông quan

Bước 5: Giám sát sau thông quan

  • Một số trường hợp có thể bị kiểm tra sau thông quan
  • Doanh nghiệp cần lưu giữ đầy đủ hồ sơ để phục vụ công tác kiểm tra

V. MÃ HS CODE VÀ THUẾ NHẬP KHẨU

1. Về mã HS code

Mã HS code của máy móc, thiết bị đã qua sử dụng phụ thuộc vào từng loại máy móc cụ thể. Doanh nghiệp cần xác định chính xác mã HS để khai báo đúng thuế suất 1.

2. Về thuế nhập khẩu

Thuế nhập khẩu máy móc, thiết bị đã qua sử dụng bao gồm:

  • Thuế nhập khẩu: Tùy theo mã HS và xuất xứ hàng hóa
  • Thuế giá trị gia tăng (VAT): Thường là 10% hoặc theo quy định đối với từng loại hàng hóa
  • Thuế tiêu thụ đặc biệt: (nếu có, đối với một số mặt hàng đặc thù)

VI. NHỮNG LƯU Ý QUAN TRỌNG

1. Về thời gian xử lý

  • Thời gian kiểm định máy móc cũ thường lâu hơn so với hàng mới do phải trải qua nhiều bước kiểm tra
  • Doanh nghiệp nên dự trù thời gian từ 15-30 ngày cho toàn bộ quy trình

2. Về chi phí

Ngoài thuế nhập khẩu, doanh nghiệp cần tính đến các chi phí:

  • Chi phí kiểm định chất lượng
  • Chi phí lưu kho, lưu bãi
  • Chi phí dịch vụ hải quan (nếu sử dụng)

3. Về rủi ro

  • Rủi ro không được thông quan nếu tuổi thiết bị vượt quá quy định
  • Rủi ro về chất lượng thiết bị không đáp ứng tiêu chuẩn
  • Rủi ro về giấy tờ không đầy đủ, đặc biệt là giấy xác nhận của nhà sản xuất

4. Khuyến nghị

  • Kiểm tra kỹ tuổi thiết bị trước khi ký hợp đồng mua
  • Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp đầy đủ giấy xác nhận từ nhà sản xuất
  • Tham khảo ý kiến của tổ chức tư vấn chuyên nghiệp để đảm bảo tuân thủ đúng quy định
  • Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ trước khi hàng về đến cảng để tránh phát sinh chi phí lưu kho

VII. KẾT LUẬN

Nhập khẩu máy móc, thiết bị đã qua sử dụng là giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đầu tư trong khi vẫn đảm bảo năng lực sản xuất 1, 2. Tuy nhiên, quy trình này đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật, đặc biệt là về tuổi thiết bị (không quá 10 năm) và chất lượng kỹ thuật 3, 4.

Điểm khác biệt quan trọng nhất so với nhập khẩu máy móc mới chính là yêu cầu kiểm tra, giám định tuổi và tình trạng kỹ thuật của thiết bị trước khi thông quan. Do đó, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, đặc biệt là giấy xác nhận của nhà sản xuất, để đảm bảo quá trình nhập khẩu diễn ra thuận lợi, nhanh chóng và hiệu quả.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết được tổng hợp từ các nguồn chính thống và cập nhật đến thời điểm hiện tại. Doanh nghiệp nên tham khảo thêm ý kiến của cơ quan chức năng hoặc tổ chức tư vấn chuyên nghiệp để có thông tin chi tiết nhất cho từng trường hợp cụ thể.